Niềng răng không chỉ là một dịch vụ thẩm mỹ phổ biến mà còn là giải pháp quan trọng cải thiện chức năng ăn nhai và bảo vệ sức khỏe răng miệng. Theo báo cáo từ 6W Research, dự kiến thị trường nha khoa chỉnh hình Việt Nam sẽ đạt mức tăng trưởng 12,68% vào năm 2027, trong bối cảnh khu vực châu Á ngày càng cạnh tranh. Điều này mở ra cơ hội lớn cho chủ phòng khám đầu tư vào thiết bị và khí cụ niềng răng hiện đại. Tuy nhiên, để xây dựng một phòng khám đạt chuẩn, việc lựa chọn đúng các loại khí cụ niềng răng là yếu tố then chốt – cả về mặt kỹ thuật lẫn trải nghiệm khách hàng.
Niềng mắc cài vẫn duy trì vị thế là lựa chọn truyền thống nhờ độ bền và chi phí hợp lý. Dưới đây là những khí cụ niềng răng chủ chốt cần trang bị khi cung cấp dịch vụ này:
1. Khí cụ niềng răng – Niềng răng mắc cài:
1.1. Mắc cài
Mắc cài là chi tiết gắn cố định lên mặt răng, đóng vai trò neo giữ dây cung. Với mắc cài kim loại, phòng khám có thể yên tâm về độ chịu lực và độ bền cao của thép không gỉ. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ, mắc cài sứ ra đời với màu sắc gần giống men răng, giúp khách hàng tự tin giao tiếp mà không lo “lộ” dụng cụ niềng.
1.2. Dây cung
Dây cung chính là “xương sống” dẫn hướng lực kéo răng dịch chuyển. Chất liệu Niken–Titan (NiTi) được ưa chuộng vì khả năng đàn hồi tốt và tự điều chỉnh lực theo nhiệt độ miệng. Trong khi đó, dây thép không gỉ có độ cứng cao, giữ hình dáng ổn định, giúp bác sĩ dễ dàng kiểm soát từng giai đoạn điều trị.
1.3. Thun nha khoa
Để cố định dây cung vào mắc cài, thun nha khoa là phụ kiện không thể thiếu. Thun vòng (o‑ring) nhỏ gọn, dễ thao tác và thay thế trong mỗi lần tái khám. Với thun móc (chain ligature), bác sĩ có thể tạo lực kéo đều đặn giữa nhiều mắc cài cùng lúc, giúp rút ngắn thời gian điều trị cho các trường hợp phức tạp.

1.4. Separator
Trước khi lắp những vòng kim loại lớn trên răng hàm, separator bằng cao su giúp tách nhẹ kẽ răng, tạo khoảng trống cần thiết. Sau khoảng 3–5 ngày sử dụng, phòng khám có thể dễ dàng tháo separator để lắp vòng band, đảm bảo quá trình không gây đau đớn và tổn thương mô mềm.
1.5. Vòng kim loại
Vòng kim loại được gắn quanh molar, đóng vai trò giữ vững mắc cài và dây cung chịu lực lớn. Thiết kế buồng chứa dây cung trên vòng giúp thao tác nhanh gọn và đảm bảo ổn định xuyên suốt quá trình chỉnh nha.
1.6. Palatal Expander
Đối với trường hợp cung hàm hẹp, palatal expander là giải pháp hiệu quả để mở rộng cung hàm trên. Thiết bị này dùng vít điều chỉnh lực mỗi ngày, giúp tạo không gian cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí, đồng thời hỗ trợ khắc phục lệch khớp cắn ngang.
1.7. TAD – Mini‑implant tạm thời
TAD (Temporary Anchorage Device) là trụ titanium cỡ nhỏ, đóng vai trò neo chặn cố định trên xương hàm. Nhờ có TAD, bác sĩ có thể rút ngắn thời gian điều trị và thực hiện những dịch chuyển phức tạp như kéo răng cửa nghiêng hoặc đóng kẽ răng lớn một cách chính xác hơn.

1.8. Lò xo
Lò xo trong niềng răng thường được làm từ hợp kim thép không gỉ (SUS) hoặc Nitinol (NiTi), mang đặc tính đàn hồi cao và khả năng phục hồi hình dạng tốt. Có hai loại chính: lò xo đẩy (open coil spring) dùng để tách các răng, tạo khoảng trống cần thiết, và lò xo kéo (closed coil spring) dùng để kéo răng khép khe trống. Nhờ tính chất đàn hồi ổn định, lò xo có thể duy trì lực nhẹ nhàng, liên tục suốt quá trình điều chỉnh, giúp răng di chuyển hiệu quả mà không gây đau nhức quá mức.

2. Khí cụ niềng răng – Niềng khay trong suốt
Niềng khay trong suốt (clear aligner) ngày càng được ưa chuộng bởi tính thẩm mỹ và khả năng tháo lắp linh hoạt. Để triển khai dịch vụ này, phòng khám cần chuẩn bị những thiết bị sau:
2.1. Bộ khay niềng trong suốt
Mỗi khách hàng sẽ sở hữu một chuỗi khay đúc riêng, tương ứng với từng giai đoạn di chuyển răng. Chất liệu TPU y tế trong suốt giúp khay bền, khó bị nhiễm màu và mang lại trải nghiệm thoải mái suốt ngày dài.
2.2. Attachment Composite
Attachment là miếng composite nhỏ gắn trực tiếp lên bề mặt răng để khay có điểm bám, gia tăng lực kéo khi cần. Với màu sắc tiệp men răng, attachment gần như vô hình, không làm giảm tính thẩm mỹ của khay.
2.3. Separator
Trong một số trường hợp cần tách nhẹ kẽ để gắn attachment hoặc khay, separator cũng được sử dụng tương tự như trong niềng mắc cài. Phòng khám nên chuẩn bị separator đa dạng kích cỡ và chất liệu, sẵn sàng cho mọi tình huống.
2.4. Dụng cụ mở khay và kẹp thun
Tool mở khay hỗ trợ khách hàng bốc khay dễ dàng mà không làm biến dạng, trong khi thun co kéo (elastic hooks) dùng để phối hợp với attachment khi cần co kéo sâu, tăng hiệu quả điều trị.
2.5. Khay duy trì
Sau khi hoàn tất giai đoạn cuối cùng, khay duy trì giúp giữ răng ổn định vị trí mới. Phòng khám có thể cung cấp khay trong suốt hoặc dây cố định tùy nhu cầu khách hàng, đồng thời hướng dẫn lịch đeo rõ ràng để tránh tái phát.
2.6. Thiết bị số hóa và 3D
Công nghệ là chìa khóa của niềng khay trong suốt. Máy quét intraoral scanner cho phép lấy dấu hàm chính xác bằng 3D, thay thế thạch cao truyền thống. File CAD/CAM sau đó được gửi labo hoặc máy in 3D nội bộ để sản xuất khay chuẩn xác tuyệt đối.
Nhìn chung, cả hai phương pháp niềng mắc cài và niềng khay trong suốt đều đòi hỏi hệ thống khí cụ niềng răng chuyên biệt, từ thiết bị cơ bản đến phụ kiện hỗ trợ. Chủ đầu tư hãy cân nhắc mô hình kinh doanh, nhu cầu khách hàng và năng lực kỹ thuật để đầu tư trang thiết bị phù hợp. Để được tư vấn chi tiết về thiết kế nội thất và trang bị khí cụ nha khoa chuẩn quốc tế, đừng ngần ngại liên hệ Radon Việt Nam ngay hôm nay!
————
Nguồn tham khảo:
Wresearch. (n.d.). Vietnam Orthodontics Market (2025-2031) | Trends, Outlook & Forecast. 6Wresearch. https://www.6wresearch.com/industry-report/vietnam-orthodontics-market-outlook